Có 1 kết quả:

江河日下 jiāng hé rì xià ㄐㄧㄤ ㄏㄜˊ ㄖˋ ㄒㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rivers pour away by the day (idiom); going from bad to worse
(2) deteriorating day by day

Bình luận 0