Có 1 kết quả:
江河日下 jiāng hé rì xià ㄐㄧㄤ ㄏㄜˊ ㄖˋ ㄒㄧㄚˋ
jiāng hé rì xià ㄐㄧㄤ ㄏㄜˊ ㄖˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rivers pour away by the day (idiom); going from bad to worse
(2) deteriorating day by day
(2) deteriorating day by day
Bình luận 0